Các biểu tượng trên huy hiệu Utah Huy_hiệu_Utah

Biểu tượngÝ nghĩa
chim đại bàngloài chim quốc gia
Industrycâu khẩu hiệu của tiểu bang
tổ ongbiểu tượng của tiểu bang
1896năm Utah gia nhập liên bang
1847năm người Mormon đến Utah
sego lilyloài hoa của tiểu bang
Cờ Mỹchính phủ Mỹ
Huy hiệu các tiểu bang Hoa Kỳ
Liên bangQuốc huy Hoa Kỳ
Các tiểu bangAlabama | Alaska | Arizona | Arkansas | California | Colorado | Connecticut | Delaware | Florida | Georgia | Hawaii | Idaho | Illinois | Indiana | Iowa | Kansas | Kentucky | Louisiana | Maine | Maryland | Massachusetts | Michigan | Minnesota | Mississippi | Missouri | Montana | Nebraska | Nevada | New Hampshire | New Jersey | New Mexico | New York | North Carolina | North Dakota | Ohio | Oklahoma | Oregon | Pennsylvania | Rhode Island | South Carolina | South Dakota | Tennessee | Texas | Utah | Vermont | Virginia | Washington | West Virginia | Wisconsin | Wyoming
Đặc khu liên bangĐặc khu Columbia
Các hòn đảoSamoa thuộc Mỹ | Guam | Quần đảo Bắc Mariana | Puerto Rico | Quần đảo Virgin thuộc Mỹ